Mặt hàng |
ĐVT |
Giá (USD) |
Cửa khẩu |
Mã G.H |
Thép phế liệu loại H2 dạng đầu mẩu,thanh,mảnh,được cắt phá từ công trình,máy móc thiết bị,không còn giá trị sd như ban đầu.Hàng phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014,TT41/2015/TT-BTNMT. |
TAN |
310 |
CANG CA HA LONG |
CFR |
Thép phế liệu JAPANESE H1/H2 (50/50) đã qua sử dụng dùng trong nấu luyện,không phải ép thành khối,kiện,bánh,phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010-BTNMT. |
TAN |
332 |
CANG DA NANG |
CFR |
Thép phế liệu HMS1/2 (50/50) đã qua sử dụng dùng trong nấu luyện,không phải ép thành khối,kiện,bánh,phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010-BTNMT. |
TAN |
329 |
CANG DA NANG |
CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. |
TAN |
302 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT |
TAN |
335 |
CANG VAT CACH (HP) |
CFR |
Sắt thép phế liệu dành cho nấu liệu dạng đoạn, thanh, ống, đầu mẫu (chất lượng: SHREDEDD , HMS1/2đúng theo quyết định số 73/2014/QĐ-TTg) |
TAN |
300 |
CONG TY CP THEP DANA-UC |
CFR |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT |
TAN |
325 |
CANG VAT CACH (HP) |
CIF |
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu dùng để luyện phôi thép (Chủng Loại HMS1/2 80/20), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và Quyết định 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT) |
TAN |
308 |
CANG THEP MIEN NAM |
CFR |
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade H1/H2 (80:20), based on JISRI). Hàng nhập khẩu theo Thông tư 01/2013/TT-BTNMT và QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT |
KG |
0 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHD): 2.45mm x 1180mm x Coil |
KG |
1 |
BEN CANG TH THI VAI |
CIF |
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, cán nóng, chưa phủ tráng mạ, đã ngâm tẩy gỉ SPHT2, độ dày 2,50mm X chiều rộng 1130mm X Cuộn (JIS G3132), hàng mới 100% |
KG |
1 |
HOANG DIEU (HP) |
CIF |
Thép cuộn không hợp kim , cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ .( Hot rolled steel sheet in coil, Picked & oiled )- Size (mm) 2.0 x 1032 x C. standard/Spec: SAE- SAE1010.Hàng mới 100%. |
TAN |
556 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL),3.6 mm x 1353mm x coil, mới 100%. CSVC HR 1006-1(FOR CR-CQ1) |
KG |
0 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, quy cách: dày 3.10-3.50mm, rộng 1000-1220mm. hàng mới 100% |
TAN |
495 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t3.00 x w1230mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%. |
KG |
0 |
CANG QT SP-SSA(SSIT) |
CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, quy cách: dày 3.10-3.85mm, rộng 700-1200mm, hàng mới 100%. |
KG |
0 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t2.00 x w1230mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%. |
KG |
0 |
CANG QT SP-SSA(SSIT) |
CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 1.8mm x 1216mm, không tráng phủ mạ , C nhỏ 0.6% |
TAN |
503 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL),2.0 mm x 1224mm x coil, mới 100%. CSVC HR 1004-1(FOR CR-CQS) |
KG |
1 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép cuộn các bon (lá) mác SAE 1040, kích thước 3.0×34, dùng để phục vụ nhiệm vụ quốc phòng |
KG |
7 |
TAN CANG HAI PHONG |
CIF |
Thép cán nguội, không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn JIS G3141 SPCC-SD (CQ1-UE): 3.2mm x 1219mm x coil (152/PTPL) |
KG |
1 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Thép cuộn cán nguội không hợp kim , cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng ( Cold rolled steel sheet in coil )- Size (mm) 3.0 x 1240 x C. standard/Spec: JIS 3141 SPCC-S. Hàng mới 100%. |
TAN |
639 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép không hợp kin cán nguội, cán phẳng,dạng cuộn, rộng 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nguội, đã ngâm,tẩy gỉ,kích thước 3.200mmx1219mmx cuộn, TC JISG3141, mác thép SPCC-SD, mới 100%. |
TAN |
623 |
HOANG DIEU (HP) |
C&F |
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,3-0,45mm x 600-1200mm x 26 kiện, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim, dạng cuộn mặt cắt ngang hình tròn, đường kính nhỏ hơn 14mm, theo thông báo về kết quả phân tích kèm mã số hàng hóa số: 1622/TB-CNHP, ngày 30/11/2015 |
KG |
1 |
CANG DINH VU – HP |
CFR |
Thép que dạngcuộn ko đều cán nóng chưa tráng phủ mạko hợp kim ko dùng làm thép cốt bê tông& que hàndùng để cánkéo qc 6.5 xC TCCL ASTM A510 Phù hợp TCVN 1766:1975 hoặc 8996:2011 (thuộc chương 98391000) |
KG |
1 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRCH18A,5.5mm t/c TCVN1766:1975 hoặc TCVN8996:2011(ISO4954:1993) (dùng làm vlsx,không dùng làm ctbt,que hàn),t/ư mhs98391000,hàng mới100% |
KG |
1 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que(wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi7.0mm), dùng làm ng.liệu để sản xuất tanh lốp xe SWRS82AM-mã mở rộng:98100010-chờ KQPTPL TK101498851200/A12-10/07/17 |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép thanh cắt gọt kích thước (R) 3.05 m/m 2.50M |
KG |
6 |
DINH VU NAM HAI |
CIF |
Thanh sắt mặt cắt hình tròn 4457V (Phi 140 mm) |
KG |
1 |
CONG TY TNHH KSM |
CIF |
Thép góc carbon, chưa được gia công quá mức cán nóng, cao 75mm / SHAPE STEEL L75*75*6, 12000mm, A36 |
KG |
1 |
HOANG DIEU (HP) |
CIF |
Thép hộp STKR400 75 x 45 x 3.2 x 2000 mm |
KG |
3 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép hình V không hợp kim dùng trong CN chế tạo loại Q345B dày 8mm, dài 6000mm, có chiều dài mỗi bên cánh thép 75mm, mới 100% |
TAN |
847 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép tấm hình chữ nhật, không hợp kim, cán nóng, cao 2.5cm, 25, 2.5X12m, S355G10+M Z35 option 13, CVN @-40dgeC Min Ave 50J, CEQ<=0.43, hàng mới 100% |
MET |
304 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Thép góc không hợp kim dùng làm khuôn hình kích thước (75*50*8mm, 100*80*8mm,100*80*10mm,125*80*12mm) (Hàng Trung Quốc mới 100%) |
TAN |
748 |
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG) |
DAF |
Thép carbon dạng góc, không gia công quá mức cán nóng/ANGLE L 75x75x9x10000 (ASTM A36) |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép ko gỉ dạng cuộn cán nguội, có ủ; dùng trong ngành xây dựng. Hàng mới 100%; size: (0.372 – 0.382) mm x (1255 – 1274) mm |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn (630-1244)x(0.38-0.5)mm x C- mới 100%l (cán nguội) |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
C&F |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn J4 BA, kích thước 0.25mm x 600mm x Coils. Hàng mới 100%, hàng loại 2. |
KG |
1 |
NAM HAI |
CIF |
Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn 0.4mm x 1200cuộn, hàng mới 100% |
KG |
2 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn kích thước 0.4mm x 1219mm, hàng mới 100% |
KG |
2 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn dày 2.0mm x 930m (chiều rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,không sơn, phủ, mạ hoặc tráng. Theo thông báo số 2303/TB-PTPL, ngày 16/10/2015 của TCHQ) |
TAN |
508 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép hợp kim cán nóng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL),2.3mm x1235mm x coil, mới 100%. (Si>0.6%) CSVC HR-ES-1 |
KG |
0 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.00 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%. |
KG |
1 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Thép hợp kim Bo 0.0008%min cán nóng dạng hình H, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 300 x 150 x 6.5 x 9mm.Tiêu chuẩn: JIS G3101-2010 (SS400B). Mới 100%. |
KG |
0 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
Thép hình chữ H, hợp kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 294 x 200 x 8 x 12 x 12000. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn : JIS G3101 SS400 B Hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Cáp thép dự ứng lực 7 sợi, đường kính 15.24MM, SX theo tiêu chuẩn ASTM A416-2006, mới 100% |
KG |
1 |
CANG DINH VU – HP |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 12.7mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, 07 sợi, hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Nguồn tin: Vinanet